Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chánh sứ


[chánh sứ]
Chief envoy (of a feudal mission)
Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc
Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
như công sứ
French resident (in Indochina and Vietnam under French domination)



Chief envoy (of a feudal mission)
Nguyễn Du đã từng được cử làm chánh sứ sang Trung Quốc Nguyen Du was once appointed chief envoy to a mission to China
như công sứ

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.